- Điện áp làm việc: 250V
- Điện áp thử: 2500V trong 1 phút
- Tiêu chuẩn: TCVN 2103
LOẠI DÂY
VÀ
MÃ HIỆU DÂY
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Tiết diện ruột dẫn danh định |
Dòng tải định mức |
Kết cấu ruột dẫn |
Đường kính ruột dẫn |
Chiều dày cách điện trung bình |
Chiều dày vỏ bọc |
Kích thước ngoài gần đúng |
Khối lượng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
mm² |
A |
No./mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
Ω/km |
m/cuộn |
NL 2 x 0,75 |
2 x 0.75 |
7.5 |
24/0.20 |
1.1 |
0.8 |
1.0 |
4.7 x 7.4 |
56 |
24.74 |
100(C) |
NL 2 x 1 |
2 x 1 |
10 |
32/0.20 |
1.3 |
0.8 |
1.0 |
4.9 x 7.8 |
64 |
18.56 |
100(C) |
NL 2 x 1,5 |
2 x 1.5 |
15 |
30/0.25 |
1.6 |
0.8 |
1.0 |
5.2 x 8.4 |
78 |
12.68 |
100(C) |
NL 2 x 2,5 |
2x 2.5 |
20 |
50/0.25 |
2.0 |
0.8 |
1.0 |
5.6 x 9.2 |
102 |
7.60 |
100(C) |
Mã SP:
- Điện áp làm việc: 450/750V
- Điện áp thử: 2500V trong 5 phút
- Tiêu chuẩn: IEC 60227-3
LOẠI DÂY
VÀ
MÃ HIỆU DÂY
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Tiết diện ruột dẫn danh định |
Dòng tải định mức |
Kết cấu ruột dẫn |
Đường kính ruột dẫn |
Chiều dày cách điện trung bình |
Chiều dày vỏ bọc |
Kích thước ngoài gần đúng |
Khối lượng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
mm² |
A |
No./mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
Ω/km |
m/cuộn |
NL 1 x 1,5 |
1.5 |
15 |
30/0.25 |
1.6 |
0.7 |
|
3.0 |
21 |
13.3 |
100 (C) |
NL 1 x 2,5 |
2.5 |
20 |
50/0.25 |
2.0 |
0.8 |
|
3.6 |
33 |
7.98 |
100(C) |
NL 1x 4 |
4 |
25 |
56/0.30 |
2.6 |
0.8 |
|
4.2 |
49 |
4.95 |
100(C) |
NL 1 x 6 |
6 |
44 |
84/0.30 |
3.3 |
0.8 |
|
4.9 |
69 |
3.30 |
100(C)
|
DÂY ĐIỆN Ô VAN MỀM (DÂY ĐÔI)
- Điện áp làm việc: 300/500V
- Điện áp thử: 2000V trong 15 phút
- Tiêu chuẩn: BS 6004
LOẠI DÂY
VÀ
MÃ HIỆU DÂY
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Tiết diện ruột dẫn danh định |
Dòng tải định mức |
Kết cấu ruột dẫn |
Đường kính ruột dẫn |
Chiều dày cách điện trung bình |
Chiều dày vỏ bọc |
Kích thước ngoài gần đúng |
Khối lượng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
mm² |
A |
No./mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
Ω/km |
m/cuộn |
NL 2 x 4 |
2 x 4 |
25 |
56/0.3 |
2.6 |
0.8 |
1.0 |
6.2 x 10.4 |
140 |
4.95 |
100(C) |
NL 2 x 6 |
2 x 6 |
44 |
84/0.3 |
3.3 |
0.8 |
1.1 |
7.1 x 12.0 |
194 |
3. 30 |
100(C) |
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN
HỆ
CÔNG TY TNHH SX&
TM
ÔN ÁP
NHẬT LINH
ĐC: Số 108 TRẦN PHÚ -HÀ ĐÔNG
(ĐỐI DIỆN BẾN XE HÀ ĐÔNG CŨ) Tel: 04.399.777.20
FAX:04.33.554.934 Hotline :
0916.587.597 Website: www.lioanhatlinh.com
Mail: 0nap.com@gmail.com
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC
HỢP TÁC CÙNG QUÝ KHÁCH!
|