BIẾN ÁP 150KVA |
|
|
BIẾN ÁP 150KVA ;BIẾN ÁP LIOA ;BIẾN ÁP 380V/220V/200V |
|
Thông tin sản phẩm |
Giá |
35,040,000 VNĐ
|
|
|
Hãng sản xuất |
LIOA |
Số lượt xem:12403 |
|
|
|
Biến áp đổi nguồn hạ thế tự ngẫu 3 pha Biến áp dùng để đổi điện cho các thiết bị công nghiệp có điện áp sử dụng theo tiêu chuẩn của Nhật, Đài Loan, Mỹ, vv... Và các nhu cầu đặc biệt khác. Điện áp vào: 380V Điện áp ra: 200V-220V Tần số: 49Hz~62Hz Mã sp | Công suất (KVA) | Kích thước (mm) | Khối lượng (kg) | Giá (VNĐ) | 3K101M2YH5YT | 10 | 580x450x600 | 75 | 5,950,000 | 3K151M2YH5YT | 15 | 730x480x740 | 95 | 7,930,000 | 3K201M2YH5YT | 20 | 770x480x740 | 110 | 10,840,000 | 3K301M2YH5YT | 30 | 770x480x740 | 140 | 13,530,000 | 3K501M2YH5YT | 50 | 750x520x710 | 170 | 18,510,000 | 3K601M2YH5YT | 60 | 750x520x710 | 187 | 19,930,000 | 3K801M2YH5YT | 80 | 750x520x710 | 210 | 21,820,000 | 3K102M2YH5YT | 100 | 1200x710x980 | 240 | 24,460,000 | 3K152M2YH5YT | 150 | 1320x880x1100 | 470 | 35,040,000 | 3K202M2YH5YT | 200 | 1300x880x1100 | 570 | 48,930,000 | 3K252M2YH5YT | 250 | 1320x880x1160 | 620 | 59,510,000 | 3K322M2YH5YT | 320 | 1320x880x1160 | 680 | 71,410,000 | 3K402M2YH5YT | 400 | 1280x1000x1200 | 730 | 88,600,000 | 3K562M2YH5YT | 560 | 1300x800x1100 | 820 | 101,830,000 | Biến áp đổi nguồn hạ thế cách ly 3 pha Biến áp dùng để đổi điện cho các thiết bị công nghiệp có điện áp sử dụng theo tiêu chuẩn của Nhật, Đài Loan, Mỹ, vv... Và các nhu cầu đặc biệt khác Điện áp vào: 380V Điện áp ra: 220V-220V Tần số: 49Hz~62Hz. Mã sp | Công suất (KVA) | Kích thước (mm) | Khối lượng (kg) | Giá (VNĐ) | 3K101M2DH5YC | 10 | 580x450x600 | 90 | 11,240,000 | 3K151M2DH5YC | 15 | 740x480x720 | 145 | 13,880,000 | 3K201M2DH5YC | 20 | 880x650x900 | 160 | 17,450,000 | 3K301M2DH5YC | 30 | 880x650x900 | 205 | 25,120,000 | 3K501M2DH5YC | 50 | 1200x710x980 | 330 | 34,380,000 | 3K601M2DH5YC | 60 | 1200x710x980 | 365 | 36,360,000 | 3K801M2DH5YC | 80 | 1320x880x1160 | 430 | 44,960,000 | 3K102M2DH5YC | 100 | 1320x880x1160 | 580 | 52,900,000 | 3K152M2DH5YC | 150 | 1500x1200x1350 | 720 | 68.770,000 | 3K202M2DH5YC | 200 | 1500x1200x1350 | 820 | 79,350,000 | 3K252M2DH5YC | 250 | 1500x1200x1350 | 885 | 87,280,000 | 3K322M2DH5YC | 320 | 1500x1200x1350 | 970 | 99,190,000 | 3K402M2DH5YC | 400 | 1500x1200x1350 | 1050 | 119,020,000 | 3K562M2DH5YC | 560 | 1800x1300x1900 | 1280 | 158,700,000 | GHI CHÚ: -giá trên chưa bao gồm thuế vat 10% -lắp đăt vân chuyển miễn phí
-hình thức mua hàng:quý khách chỉ cần điện thoại đặt hàng giao hàng miễn trong nội thành hà nội .
-hình thức thanh toán :100% sau khi giao hàng TM/CK (có hóa đơn gtgt,hợp đồng mua bán nếu quý khách yêu cầu) -chế độ bảo hành 18 tháng
-các chủng loại khác được sx theo đơn đặt hàng.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH SX &TM ÔN ÁP NHẬT LINH
ĐC: Số 108 TRẦN PHÚ -HÀ ĐÔNG (ĐỐI DIỆN BẾN XE HÀ ĐÔNG CŨ) Tel: 04.23.240.497 FAX:04.33.554.934 Hotline : 0916.587.597 Website: www.lioanhatlinh.com Mail: 0nap.com@gmail.com RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC HỢP TÁC CÙNG QUÝ KHÁCH!
|
|
|
|
Mô tả
|
Giá bán |
lioa nhật linh giới thiệu sản phẩm máy biến áp 3 pha cách ly chyên dùng cho các máy móc thiết bị điện công nghiếp sử dụng điện tiêu chuẩn mỹ, nhật.Sử dụng nhằm mục đích nâng cao chất lượng cũng như tuổi thọ của sản phẩm.
" width="60" hspace="0" vspace="0" border="0" /> |
|
200,000 VNĐ
|
|
|
29,969,000 VNĐ
|
|
|
200,750,000 VNĐ
|
|
|
150,535,000 VNĐ
|
|
|
125,400,000 VNĐ
|
|
|
110,385,000 VNĐ
|
|
|
100,375,000 VNĐ
|
|
|
85,470,000 VNĐ
|
|
|
55,880,000 VNĐ
|
|
|
65,670,000 VNĐ
|
|
|
17,270,000 VNĐ
|
CTY LIOA NHẬT LINH SẢN XUẤT PHÂN PHỐI, CẤP HÀNG CHO CÁC DỰ ÁN LƠN, MÁY BIẾN ÁP ĐỔI NGUỒN HẠ ÁP 3 PHA CÁCH LY CÔNG SUẤT 10KVA ĐIỆN ÁP VÀO 380V ĐIỆN RA 200V, 220V , GIAO HÀNG LẮP ĐẶT MIỄN PHÍ.
" width="60" hspace="0" vspace="0" border="0" /> |
|
13,970,000 VNĐ
|
|
|
31,240,000 VNĐ
|
|
|
42,680,000 VNĐ
|
|
|
45,200,000 VNĐ
|
|
|
21,670,000 VNĐ
|
Công ty nhật linh cung cấp các loại máy biến áp nguồn lắp cho tủ điện, sản xuất máy biến ap nguồn theo yêu cầu kỹ thuật riêng. đáp ứng tốt tất cả các yêu cầu của quý khách, hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và được báo giá cung cấp các thông số kỹ thuật. " width="60" hspace="0" vspace="0" border="0" /> |
|
2,500,000 VNĐ
|
|
|
7,500,000 VNĐ
|
|
|
200,000 VNĐ
|
|
|
200,000 VNĐ
|
|
|
52,900,000 VNĐ
|
|
|
8,200,000 VNĐ
|
|
|
31,500,000 VNĐ
|
|
|
5,950,000 VNĐ
|
|
|
8,900,000 VNĐ
|
|
|
68,770,000 VNĐ
|
|
|