CÔNG TY TNHH NHẬT LINH-LIOA SHOWROM BÁN VÀC GIỚI THIỆU SẢN PHẨM Đc :số 108 trần phú hà đông )đối diện bến xe hà đông cũ) ĐT:04.23.240.497-DD: 0916.587.597 Mr (LÀM VIỆC TẤT CẢ CÁC NGÀY TRONG TUẦN) Công ty chúng tôi có đội ngũ thợ kỹ thuật lành nghề chuyên vận chuyển lắp đặt miễn phí theo yêu cầu của quý khách! (LOẠI CÓ BẢO VỆ QUÁ ÁP,QUA TẢI,NGẮN MẠCH) CÔNG SUẤT KVA | DẢI ĐIỆN ÁP 130V(150v) – 250v | DẢI ĐIỆN ÁP 90v – 250v | DẢI ĐIỆN ÁP 50v-250v | LIOA | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ KHUYẾN MẠI | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ KHUYẾN MẠI | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ KHUYẾN MẠI | 1KVA | 1.400.000 | 1.250.000 | 1.500.000 | 1.350.000 | 1.730.000 | 1.550.000 | 2KVA | 2.200.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 1.890.000 | 2.580.000 | 2.100.000 | 3KVA | 2.900.000 | 2.300.000 | 3.000.000 | 2.460.000 | 3.610..000 | 2.850.000 | 5KVA | 3.400.000 | 2.900.000 | 4.260.000 | 3.190.000 | 5.650.000 | 4.250.000 | 7,5KVA | 4.810.000 | 3.900.000 | 6.750.000 | 5.200.000 | 8.365.000 | 6.150.000 | 10KVA | 5.500.000 | 4.500.000 | 8.750.000 | 6.250.000 | 10.335.000 | 7.150.000 | 15KVA | 9.900.000 | 8.100.000 | 14.650.000 | 11.990.000 | 17.965.000 | 13.900.000 | 20KVA | 13.200.000 | 11.900.000 | 19.300.000 | 15.300.000 | 23.370.000 | 16.300.000 | 25KVA | 15.675.000 | 14.000.000 | | | | | 30KVA | 20.350.000 | 16.500.000 | 29.300.000 | 22.400.000 | | | 50KVA | 32.780.000 | 26.000.000 | | | | | Thông số kỹ thuật máy ổn áp lioa 3 pha Có 3 dòng sản phẩm như sau. - Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập, giúp điện áp ổn định chính xác cả 3 pha - Kiểu dáng công nghiệp - Chất lượng được khẳng định trong các thập kỷ qua - Chạy êm, tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính năng sử dụng, bền cho thiết bị điện và tiết kiệm điện năng. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất | SH3 (260V ~ 430V) | NM (304V~420V) | DR3 (160V - 430V) | Điện áp vào | 260V ~ 430V (150V ~ 248V) | 304V ~ 420V(175V~242V) | 160V ~ 430V(90V~250V) | Điện áp ra | 380V ± 1,5 ~ 2% (220V ± 1,5 ~ 2%) | 380V ± 1,5 ~ 2% (220V ± 1,5 ~ 2%) | 380V ± 2 ~ 3% (220V ± 2 ~ 3%) | Tần số | 49 ~ 62Hz | Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi | ≤ 30kVA , 0,4s ~ 1s | > 30kVA , 1s ~ 3s | Nhiệt độ môi trường | -5°C ~ +40°C | Nguyên lý điều khiển | Động cơ Servo 1 chiều | Kiểu dáng | Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước | Độ cách điện | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V | Độ bền điện | Kiểm tra điện áp 1500V trong vòng 1 phút | DANH MỤC SẢN PHẨM 1. DÒNG SH3 - GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 260~430V Mã sản phẩm | Diễn giải | Giá (VNĐ) | Công suất (kVA) | Kích thước (DxRxC)(mm) | Trọng lượng (kg) | SH3-3K | 3 | 410x280x640 | 26 | 4.840.000 | SH3-6K | 6 | 410x280x640 | 30,5 | 6.930.000 | SH3-10K | 10 | 480x365x715 | 42,6 | 9.100.000 | SH3-15K | 15 | 480x365x715 | 48,2 | 13.620.000 | SH3-20K | 20 | 545x390x1090 | 75 | 18.550.000 | SH3-30K | 30 | 545x390x1090 | 92 | 26.010.000 | SH3-45K | 45 | 610x470x1270 | 192 | 39.360.000 | SH3-60K | 60 | 600x470x1270 | 195 | 50.040.000 | SH3-75K | 75 | 670x575x1280 | 211 | 56.630.000 | SH3-100K | 100 | 670x575x1280 | 242 | 76.850.000 | SH3-150K | 150 | 675x500x1240 | 670 | 121.400.000 | SH3-200K | 200 | 675x500x1240 | 710 | 224.040.000 | SH3-250K | 250 | 650x570x1340 | 810 | 257.720.000 | SH3-300K | 300 | 670x575x1280 | 1420 | 315.480.000 | SH3-400K/3 | 400 | 560x1170x1200 | 1750 | 355.390.000 | SH3-500K/3 | 500 | 560x1170x1200 | 1910 | 467.280.000 | SH3-600K/3 | 600 | 1350x860x1200 | 2530 | 533.960.000 | SH3-800K/3 | 800 | 1200x860x2100 | 3050 | 689.500.000 | SH3-1000K/3 | 1000 | 1200x860x2100 | 3820 | 845.050.000 | SH3-1200K/3 | 1200 | 1350x860x2100 | 3850 | 1.000.600.000 | 2. DÒNG NM - GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 304~420V Mã sản phẩm | Diễn giải | Giá (VNĐ) | Công suất (kVA) | Kích thước (DxRxC)(mm) | Trọng lượng(kg) | NM-150K | 150 | 1000x560x1800 | 600 | 97.120.000 | NM-200K | 200 | 1120x560x1800 | 730 | 186.770.000 | NM-250K | 250 | 1200x800x1920 | 890 | 214.770.000 | NM-300K | 300 | 1350x800x1920 | 1000 | 262.900.000 | NM-400K | 400 | 1120x800x1920 | 1220 | 296.160.000 | NM-500K/3 | 500 | 1120x760x1200 | 1350 | 389.400.000 | NM-600K/3 | 600 | 1200x800x1200 | 1630 | 444.970.000 | NM-800K/3 | 800 | 1350x800x1200 | 1800 | 574.590.000 | NM-1000K/3 | 1000 | 1120x780x2100 | 2200 | 704.210.000 | NM-1200K/3 | 1200 | 1200x800x2100 | 3120 | 833.830.000 | NM-1500K/3 | 1500 | 1200x860x2100 | 3500 | 1.028.260.000 | NM-1800K/3 | 1800 | 1360x800x2100 | 3900 | 1.222.700.000 | 3. DÒNG DR3 - GIẢI ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 160V~420V Mã sản phẩm | Diễn giải | Giá (VNĐ) | Công suất (kVA) | Kích thước (DxRxC)(mm) | Trọng lượng (kg) | DR3-3K | 3 | 410x280x640 | 28 | 6.050.000 | DR3-6K | 6 | 410x280x640 | 32 | 8.660.000 | DR3-10K | 10 | 480x365x715 | 45 | 10.260.000 | DR3-15K | 15 | 480x365x715 | 53 | 17.030.000 | DR3-20K | 20 | 545x390x1090 | 80 | 23.190.000 | DR3-30K | 30 | 545x390x1090 | 98 | 32.510.000 | DR3-45K | 45 | 670x575x1280 | 200 | 49.200.000 | DR3-60K | 60 | 670x575x1280 | 220 | 62.550.000 | DR3-75K | 75 | 780x760x1900 | 250 | 70.790.000 | DR3-100K | 100 | 780x760x1900 | 410 | 96.060.000 | Chú ý: Các loại ổn áp có quy cách khác được sản xuất theo đơn đặt hàng. -giá trên chưa bao gồm thuế gtgt 10% -các chủng loại khác được sản xuất theo đơn đặt hàng.
|